Toyota Innova gia nhập thị trường Việt Nam năm 2006 và đã thành công ngay lập tức, liên tục nằm trong danh sách bán chạy hàng tháng và hàng năm. Vậy Toyota Innova 2023 giá bao nhiêu, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 

Tìm hiểu những thông tin về kỹ thuật của Toyota Innova

  • Kích thước tổng thể của dòng xe (mm):    4.735 x 1.830 x 1.795.
  • Chiều dài cơ sở của Toyota Innova(mm):    2.750.
  • Trọng lượng của dòng xe  Toyota Innova(kg):1.700| 1.725 | 1.755 | 1.725.
  • Bán kính quay đầu của dòng xe (m): 5.4.
  • Khoảng sáng gầm (mm):    178.
  • Kích thước lốp trước - sau của Toyota: 205/65R16 | 215/55R17 |205/65R16.
  • La-zăng (inch) của dòng xe: 16 | 17 | 16.

Toyota Innova

Những thông tin về mặt kỹ thuật của dòng Toyota Innova

Tìm hiểu những thông tin giá xe Toyota Innova

Hiện Toyota Innova bán ra tại Việt Nam 4 phiên bản là Innova E, G, Ventura và V. Do đó, giá xe Toyota Innova sẽ dao động từ 755 triệu đồng đến 995 triệu đồng tùy phiên bản. Nếu muốn mua màu trắng ngọc trai, khách cần trả thêm 8 triệu đồng để sở hữu chúng.

Thông tin khuyến mãi Toyota Innova 2023

Độc giả vui lòng liên hệ với các đại lý Toyota trên toàn quốc để biết thông tin chi tiết về sự kiện này và giá xe Innova đã qua sử dụng. Các đại lý cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho người mua, cùng với đó là các ưu đãi cho từng phiên bản khác nhau.

Chính sách hỗ trợ mua Toyota Innova trả góp

Quý khách có nhu cầu mua xe Toyota Innova trả góp vui lòng tham khảo Chương trình hỗ trợ tài chính của Toyota Việt Nam. Lên đến 9,5%/năm trong thời hạn cố định 24-36 tháng. Gói Balloon mang đến cho khách hàng gói chiết khấu 6,99%/năm (cố định trong 12 tháng). Ngoài ra còn có hệ thống hỗ trợ ngân hàng với lãi suất từ ​​7,3% đến 9,9% và lãi suất cho vay cao tới 85%. Nhóm ngân hàng trong nước có thể cho vay tới 8 năm với các dòng Toyota Innova.

So sánh giá thành Toyota Innova với các dòng xe khác cùng phân khúc

Ở phân khúc MPV tại Việt Nam, Toyota Innova 2023 còn nhiều đối thủ khác như Mitsubishi Expander, Suzuki Ertiga, Suzuki XL7, Kia Careens và Hyundai Stargazer. Ngoài ra, Toyota Innova còn có những người anh em MPV khác như Toyota Velos Cross và Avanza Premio Duo.

Cụ thể, Mitsubishi Xpander 4 Edition có giá từ 555 triệu đến 688 triệu đồng. Giá phiên bản Toyota Bellows Cross CVT là 658 triệu đồng, giá phiên bản CVT TOP là 698 triệu đồng. Hyundai Stargazer sẽ được bán tại Việt Nam với 4 phiên bản có giá từ 575 triệu đến 685 triệu đồng. Toyota Avanza Premio có giá hơn 558 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn và hơn 598 triệu đồng cho bản mới nhất. Mẫu sedan Suzuki XL7 không còn ở đáy mà giá khởi điểm dao động từ 599,9 triệu đồng đến 639,9 triệu đồng. Phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid MT có giá 538 triệu đồng, phiên bản AT có giá 680 triệu đồng và phiên bản AT Sport Limited có giá 678 triệu đồng.

Thông tin và đánh giá về Toyota Innova: Nội thất, ngoại thất và tiện nghi

Về tổng thể, Toyota Innova thế hệ mới trông cứng cáp hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Thiết kế mới tạo nên nét mạnh mẽ, góc cạnh nhưng không kém phần tinh tế. Các kích thước của Toyota Innova DxRC lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795mm, chiều dài cơ sở 2.750mm. Rất ấn tượng trong quá trình sử dụng và vận hành cực thoải mái. 

Kể từ thế hệ thứ hai, Toyota Innova đã được khen ngợi về kiểu dáng hiện đại và bắt mắt hơn. Toyota Innova mang kiểu dáng đúng chất MPV 7 chỗ đô thị nhưng đường nét thiết kế nhẹ nhàng, thanh thoát mà không quá thô cứng.

So với những mẫu xe "đàn em" ra đời sau như Mitsubishi Expander, Toyota Innova không mấy nổi bật. Nhưng nhìn chung, mẫu xe này vẫn sẽ làm hài lòng hầu hết mọi người. Thiết kế trung tính, bền bỉ nếu không muốn nói là mạnh mẽ cũng góp phần tạo nên thành công cho mẫu xe 7 chỗ 'Quốc dân' này.

Ngoại thất của Toyota Innova có gì ấn tượng?

Toyota Innova hiện tại thuộc thế hệ mới, với ngoại hình bắt mắt và mạnh mẽ hơn tạo cảm giác hiện đại. Điều này thể hiện rõ nhất ở phần đầu xe, nơi lưới tản nhiệt dày dặn và khỏe khoắn hơn, cụm đèn trước được thiết kế dạng đèn pha vuông vức cỡ lớn với bóng projector LED.

Điểm nổi bật nhất của phiên bản này là bộ chữ Innova Venturer màu đỏ tươi, cùng các chi tiết ốp nhựa màu đen ở bậc cửa và vòm bánh xe. 

Ở đuôi xe, hình dáng đèn hậu tương đối vuông vức, bổ trợ cho đèn pha của cả xe và đầu xe. Phiên bản Innova Venturer có thêm hai viền mạ crôm ở cản sau bao bọc đèn phanh trên cản.

Toyota Innova có 4 màu cơ bản gồm Bạc/Trắng/Xám/Đồng cho phiên bản Innova 2.0E, 2.0G, 2.0V và 2 màu đặc biệt Đen và Đỏ dành riêng cho phiên bản Innova. Innova G 2.0AT, Innova Venturer và Innova V 2.0AT có màu trắng ngọc trai “nhỉnh” hơn các phiên bản còn lại 8 triệu đồng.

Toyota Innova

Ngoại thất cực khủng của dòng Toyota Innova

Đặc điểm nội thất của dòng xe Toyota Innova

Nội thất của Toyota Innova mới nhất rất rộng rãi và hiện đại. Các phiên bản G và Venturer có thể chứa tới 8 hành khách. Hình chữ V tiên tiến có hàng ghế thứ hai có thể tháo rời (ghế trưởng), điều chỉnh độ nghiêng và trượt độc lập. Không gian hành lý có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế thứ 3 bên trong xe.

Cấu hình của Toyota Innova tương đối cơ bản với màn hình cảm ứng 8 inch, dàn âm thanh 6 loa, hệ thống điều hòa hai dàn lạnh, cửa gió ở mỗi ghế. Khi ngồi vào trong xe, hộc chứa đồ phía trước và ngăn lạnh được tích hợp hoạt động như một chiếc tủ lạnh mini trên xe. Hầu hết các vị trí trên xe đều có ngăn để chai nước và các vật dụng khác mang đến sự tiện lợi nhất định cho những chuyến di chuyển xa.

Hiện nay, nhiều mẫu xe 7 chỗ như crossover, SUV đòi hỏi trải nghiệm di chuyển sâu hơn nên thường áp dụng cấu hình 5+2, hàng ghế thứ 3 chỉ được dùng làm ghế nâng. Mặt khác, Toyota Innova là dòng MPV đa dụng tập trung vào nhu cầu kết hợp nội thất đơn giản và vật dụng để chở nhiều người.

Nhờ đó, mẫu xe này có đủ chỗ cho 7 hành khách ở cả 3 hàng ghế. Ngay cả Innova cũng có 3 ghế ở hàng thứ 3 nên sẽ là 8 hành khách. Về vấn đề này, rất khó để so sánh với các bộ mở rộng "đàn em".

Đệm ghế trước của Toyota Innova 2023 rộng, tựa lưng mềm mại vừa phải, có khả năng nâng đỡ cực tốt. Ca-bin chỉnh điện 8 hướng chỉ có trên phiên bản Innova 2.0V. Các phiên bản còn lại vẫn chỉnh tay 6 hướng. 

Thiết kế động cơ của dòng xe Toyota Innova

Tất cả các phiên bản của Toyota Innova đều được trang bị động cơ xăng VVT-i, 4 xi-lanh, DOHC, dung tích 2.0L, sản sinh công suất 102 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp.

Toyota Innova sở hữu máy êm, tăng tốc chắc và tiết kiệm nhiên liệu rất tốt. Ngoài ra, vật liệu cải tiến và thiết kế thanh giằng khung xe nâng cao hơn nữa độ tin cậy về khả năng vận hành của xe. Xe trang bị hộp số tự động 6 cấp cho cảm giác lái mượt mà, êm ái.

Điểm mạnh của mẫu MPV 7 chỗ nằm ở nội thất rộng rãi, có thể chở người và hành lý thoải mái, và tất nhiên, không đòi hỏi tính thể thao hay tính năng lái. Khối động cơ 2.0 lít được coi là "đủ sức" di chuyển chiếc xe nặng hơn 1,7 tấn. Khi di chuyển trong phố, Innova linh hoạt và an toàn. Với bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5,4m, bạn có thể thoải mái di chuyển trong phố.

Toyota Innova

Thiết kế động cơ được nhiều chuyên gia đánh giá tốt

Những tính năng an toàn của dòng Toyota Innova

Cấu hình an toàn của xe Toyota Innova đáp ứng những nhu cầu an toàn cơ bản nhất, như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, chống bó cứng phanh HAC, cân bằng điện tử VSC, cảm biến lùi và camera lùi.

Đánh giá những ưu, nhược điểm của Toyota Innova

Khi nhắc đến xe đa dụng 7 chỗ (MPV) tại Việt Nam, Toyota Innova đã trở thành “tag” trong tâm trí nhiều người Việt. Nhưng đó là quá khứ, và giờ đây nhờ có Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Ertiga và một loạt mẫu xe rẻ hơn khác... Toyota Innova đang làm mưa làm gió.

Bằng chứng là Mitsubishi Xpander đã lập kỷ lục doanh số 20.098 chiếc trong năm 2019, trong khi Toyota Innova đứng thứ hai với 12.164 chiếc được giao. Kịch bản trên lặp lại trong năm 2020, với tổng doanh số Toyota Innova tại Việt Nam là 5.423 chiếc và Mitsubishi Xpander là 16.844 chiếc.

Tổng hợp những ưu điểm của dòng Toyota Innova

Toyota Innova không tập trung chủ yếu vào những thay đổi về thiết kế, nhưng mẫu xe này có diện mạo mới mẻ hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Toyota Innova mới nhất có một cái nhìn năng động và thể thao. Nhìn qua hệ thống lưới tản nhiệt được thiết kế với những thanh nan ngang màu đen đẹp mắt. Ngoài ra, kim loại mạ sáng cũng tạo điểm nhấn. Mâm xe cũng được thay đổi thành kích thước 16 inch, đi kèm lốp 205/65R16 và tạo hình 5 chấu hình chữ "V" bắt mắt hơn.

Điều làm nên sự khác biệt của Toyota Innova so với các đối thủ cùng hạng là khung gầm độc lập và hệ dẫn động cầu sau giống SUV. Hệ dẫn động cầu sau giúp Innova ổn định hơn, không phụ thuộc vào đường xóc. Người lái xe cũng cảm thấy sự khác biệt trong việc quay bánh trước dễ dàng hơn.

Không gian nội thất rộng rãi là ưu điểm lớn của Toyota Innova 2023 so với các mẫu xe cùng phân khúc. Xe được thiết kế với khoảng để chân và trần xe rộng rãi mang đến sự thoải mái cho hành khách. Hơn nữa, hàng ghế cuối cùng rộng rãi cũng là một ưu điểm của Innova  dành cho khách hàng muốn mua xe phục vụ ngành khách sạn.

Toyota Innova

Những ưu điểm nổi bật của Toyota Innova

Một số nhược điểm còn tồn đọng của Toyota Innova

Không gian nội thất của Toyota Innova tuy rộng nhưng thiết kế không có nhiều khác biệt so với mẫu cũ, đây cũng là điểm thiếu sót của Toyota Innova. Khu vực bảng điều khiển và bảng điều khiển trung tâm của Toyota Innova vẫn được giữ nguyên so với phiên bản tiền nhiệm nhưng những cải tiến chỉ đến ở màn hình 7 inch tiêu chuẩn thay cho đầu DVD cũ.

Không những vậy, với mức giá lên tới hơn 800 triệu đồng (chưa bán ra thị trường), ngay cả phiên bản 2.0G hiện tại của Toyota Innova vẫn chỉ có ghế nỉ và chỉnh cơ, trong khi các đối thủ đều bọc da. Ngoài ra, hàng ghế cuối của Toyota Innova mới không gập phẳng mà vẫn giữ nguyên hệ thống treo hình học nên khả năng tối ưu hóa không gian cốp xe không được cải thiện đáng kể.

Toyota Innova sử dụng động cơ dung tích lớn nên mức tiêu hao nhiên liệu của Toyota Innova không đáng nể bằng các đối thủ máy 1.5 lít. Chúng tôi cho rằng đây là sự đánh đổi mà người dùng phải chấp nhận khi lựa chọn một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu để vận hành mạnh mẽ.

Một nhược điểm của các mẫu xe có hệ thống khung gầm tách rời như SUV, bán tải là xe vẫn bị chao đảo khi vào cua ở tốc độ cao. Cầm lái Toyota Innova trên đường, người dùng sẽ cảm nhận được sự sang trọng của Toyota Innova, giống như những “người anh em” của nó là Fortuner và Hilux. Toyota Innova vượt trội Mitsubishi Expander về hệ thống khung gầm, thương hiệu nổi tiếng và động cơ mạnh mẽ, là mẫu xe an toàn 5 sao ASEAN NCAP với nhiều tính năng mới. Mặt khác, Toyota Innova đắt tiền và không cải thiện về không gian nội thất và sự bồng bềnh điển hình của những chiếc xe khung gầm tách rời.

Tham khảo thêm các dòng xe nổi tiếng Toyota:

Toyota Alphard

Toyota Avanza

Toyota Land Cruiser

Đánh giá chung

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc MPV rộng rãi, êm ái, thoải mái, cách âm tốt, bền bỉ và hợp túi tiền thì Toyota Innova là dành cho bạn. Đối với thiết bị và khả năng chi trả, Xpander, Veloz Cross, Avanza Premio, XL7 hoặc Ertiga đều là những lựa chọn tốt.

Xe nào cũng có điểm mạnh, điểm yếu riêng và phải chấp nhận đánh đổi. Điều quan trọng là một chiếc xe phải đáp ứng và đáp ứng tốt các nhu cầu của người dùng như tầm giá, mục đích sử dụng.

Một số câu hỏi phổ biến về dòng xe Toyota Innova

Toyota Innova giá bao nhiêu?

Giá xe Toyota Innova dao động từ 755 triệu đồng đến 995 triệu đồng tùy phiên bản.

Kích thước của Toyota Innova là bao nhiêu?

Kích thước của Toyota Innova lần lượt là 4735 x 1830 x 1795 mm (dài x rộng x cao).

Toyota Innova có mấy màu?

Xe Innova hiện có 6 màu: Đen/Trắng/Bạc/Xám/Đỏ/Đồng ánh kim (tùy phiên bản), mỗi phiên bản có mức giá đa dạng khác nhau.

Lời kết

Hy vọng bài viết cập nhật bảng giá xe Toyota Innova 2023 mới nhất và những thông tin sơ bộ về thiết kế xe, trang bị thực hành và động cơ trong phân khúc MPV này sẽ giúp bạn đọc có được những thông tin cần thiết trước khi mua xe. Để đặt mua xe Toyota Innova với nhiều ưu đãi khách hàng có thể liên hệ ngay với xesang.com.vn để được tư vấn nhé.